
Diễn biến chính Swansea City vs Luton Town |
||||
5' | 0-1 | Morris C. | ||
Franco G. B. | 1-1 | 38' | ||
(4)↑(17)↓ | 53' | |||
65' | (37)↑(13)↓ | |||
68' | Joseph Johnson | |||
71' | (2)↑(11)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 77' | |||
(25)↑(10)↓ | 77' | |||
86' | (17)↑(8)↓ | |||
Peart-Harris M. | 2-1 | 90' | ||
(47)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Luton Town |
||||
Swansea City | Luton Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
635 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |