Diễn biến chính SV Elversberg vs Nurnberg |
||||
14' | 0-1 | Castrop J. | ||
Tom Zimmerschied | 1-1 | 44' | ||
Damar M. | 2-1 | 53' | ||
64' | (21)↑(3)↓ | |||
70' | (18)↑(10)↓ | |||
(26)↑(29)↓ | 75' | |||
78' | (32)↑(2)↓ | |||
79' | (36)↑(17)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 90' | |||
(5)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Nurnberg |
||||
SV Elversberg | Nurnberg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
30 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |