Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Luton Town |
||||
11' | 0-1 | Adebayo E. | ||
Diallo A. | 1-1 | 39' | ||
Hume T. | 2-1 | 63' | ||
72' | (23)↑(2)↓ | |||
79' | (8)↑(18)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 81' | |||
88' | (16)↑(45)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Luton Town |
||||
Sunderland A.F.C | Luton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |