Diễn biến chính Strasbourg vs Rennes |
||||
(40)↑(10)↓ | 53' | |||
57' | (9)↑(6)↓ | |||
Senaya M. | 1-0 | 71' | ||
Sebas J. | 2-0 | 73' | ||
75' | (28)↑(33)↓ | |||
75' | (16)↑(5)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
83' | (32)↑(8)↓ | |||
83' | (34)↑(7)↓ | |||
(33)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Rennes |
||||
Strasbourg | Rennes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |