Diễn biến chính Strasbourg vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
6' | Mbappe K. | |||
31' | 0-1 | Mbappe K. | ||
49' | 0-2 | Asensio M. | ||
(10)↑(11)↓ | 52' | |||
54' | (17)↑(4)↓ | |||
Bakwa D. | 1-2 | 68' | ||
82' | (15)↑(5)↓ | |||
82' | (9)↑(23)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 83' | |||
87' | (26)↑(28)↓ | |||
(37)↑(18)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Strasbourg | Paris Saint Germain (PSG) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |