
Diễn biến chính Strasbourg vs Nice |
||||
Diallo H. | 1-0 | 1' | ||
44' | (37)↑(19)↓ | |||
Diallo H. | 2-0 | 59' | ||
66' | (20)↑(23)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
67' | (14)↑(26)↓ | |||
(9)↑(2)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(28)↓ | |||
(12)↑(20)↓ | 85' | |||
(11)↑(27)↓ | 90' | |||
(6)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Nice |
||||
Strasbourg | Nice | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |