Diễn biến chính Strasbourg vs Montpellier |
||||
35' | 0-1 | Khazri W. | ||
40' | 0-2 | Nordin A. | ||
(28)↑(2)↓ | 46' | |||
(26)↑(19)↓ | 46' | |||
(10)↑(11)↓ | 60' | |||
(12)↑(9)↓ | 61' | |||
Lecomte B.(OW) | 1-2 | 63' | ||
Mothiba L. | 2-2 | 69' | ||
70' | (23)↑(8)↓ | |||
70' | (22)↑(10)↓ | |||
(24)↑(3)↓ | 81' | |||
83' | (18)↑(12)↓ | |||
90' | (19)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Montpellier |
||||
Strasbourg | Montpellier | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |