
Diễn biến chính Strasbourg vs Lille |
||||
20' | 0-1 | Sylla A.(OW) | ||
Yoro L.(OW) | 1-1 | 41' | ||
(23)↑(9)↓ | 63' | |||
68' | (12)↑(8)↓ | |||
Junior Mwanga | 2-1 | 76' | ||
81' | (11)↑(23)↓ | |||
81' | (7)↑(9)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 86' | |||
(7)↑(26)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Lille |
||||
Strasbourg | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |