Diễn biến chính Strasbourg vs Lens |
||||
16' | 0-1 | Wahi E. | ||
(11)↑(7)↓ | 61' | |||
(9)↑(26)↓ | 61' | |||
66' | (27)↑(9)↓ | |||
66' | (6)↑(26)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 70' | |||
75' | (28)↑(11)↓ | |||
75' | (29)↑(3)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 81' | |||
85' | (23)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Lens |
||||
Strasbourg | Lens | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |