
Diễn biến chính Stoke City vs Sunderland A.F.C |
||||
Mmaee R. | 1-0 | 7' | ||
10' | 1-1 | Clarke J. | ||
McNally L. | 2-1 | 47' | ||
66' | (46)↑(21)↓ | |||
66' | (11)↑(17)↓ | |||
66' | (15)↑(10)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 70' | |||
(28)↑(12)↓ | 71' | |||
75' | (22)↑(39)↓ | |||
(35)↑(19)↓ | 79' | |||
(2)↑(7)↓ | 80' | |||
84' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Sunderland A.F.C |
||||
Stoke City | Sunderland A.F.C | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |