Diễn biến chính Stoke City vs Derby County |
||||
Cannon T. | 1-0 | 9' | ||
46' | (12)↑(23)↓ | |||
46' | (20)↑(3)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 56' | |||
63' | (39)↑(10)↓ | |||
64' | (17)↑(18)↓ | |||
68' | 1-1 | Johansson V.(OW) | ||
78' | (9)↑(11)↓ | |||
Gibson B. | 2-1 | 82' | ||
(17)↑(10)↓ | 88' | |||
(7)↑(42)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Derby County |
||||
Stoke City | Derby County | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |