
Diễn biến chính Stoke City vs Cardiff City |
||||
Andy Moran | 1-0 | 17' | ||
32' | 1-1 | El-Ghazi A. | ||
(37)↑(11)↓ | 58' | |||
(2)↑(42)↓ | 61' | |||
68' | (27)↑(20)↓ | |||
72' | 1-2 | Gibson B.(OW) | ||
(18)↑(10)↓ | 78' | |||
(20)↑(26)↓ | 79' | |||
84' | (15)↑(19)↓ | |||
88' | (18)↑(16)↓ | |||
Gibson B. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Cardiff City |
||||
Stoke City | Cardiff City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
25 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |