
Diễn biến chính Stoke City vs Cardiff City |
||||
(18)↑(11)↓ | 58' | |||
(20)↑(7)↓ | 59' | |||
62' | (27)↑(47)↓ | |||
63' | (9)↑(22)↓ | |||
(22)↑(12)↓ | 67' | |||
77' | (32)↑(14)↓ | |||
(28)↑(6)↓ | 82' | |||
(2)↑(27)↓ | 82' | |||
87' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Cardiff City |
||||
Stoke City | Cardiff City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |