
Diễn biến chính Stoke City vs Burnley |
||||
52' | 0-1 | Rodriguez J. | ||
(24)↑(6)↓ | 64' | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (8)↑(7)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 74' | |||
78' | 0-2 | Brownhill J. | ||
88' | (28)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Burnley |
||||
Stoke City | Burnley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
26 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |