Diễn biến chính Stoke City vs Blackburn Rovers |
||||
4' | 0-1 | Wharton S. | ||
10' | (27)↑(16)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 56' | |||
(2)↑(17)↓ | 74' | |||
(10)↑(27)↓ | 74' | |||
(15)↑(3)↓ | 80' | |||
(18)↑(12)↓ | 80' | |||
85' | (30)↑(10)↓ | |||
86' | 0-2 | Andy Moran | ||
90' | 0-3 | Szmodics S. | ||
90' | (33)↑(24)↓ | |||
90' | (20)↑(2)↓ | |||
90' | (7)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Blackburn Rovers |
||||
Stoke City | Blackburn Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
654 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |