
Diễn biến chính Stockport County vs Wrexham |
||||
Barry L. | 1-0 | 24' | ||
62' | (20)↑(8)↓ | |||
63' | (10)↑(28)↓ | |||
63' | (5)↑(24)↓ | |||
73' | (22)↑(9)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 73' | |||
(27)↑(26)↓ | 82' | |||
(33)↑(23)↓ | 83' | |||
(10)↑(12)↓ | 83' | |||
85' | (37)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Stockport County vs Wrexham |
||||
Stockport County | Wrexham | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
34 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |