Diễn biến chính Stevenage Borough vs Blackpool |
||||
(20)↑(33)↓ | 58' | |||
(23)↑(17)↓ | 58' | |||
(8)↑(18)↓ | 58' | |||
69' | (11)↑(27)↓ | |||
78' | (19)↑(22)↓ | |||
Forster-Caskey J. | 1-0 | 85' | ||
88' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Blackpool |
||||
Stevenage Borough | Blackpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
96 |
|
Đánh đầu |
|
82 |
49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |