
Bắt đầu: 01/02/2024 03:00
Sân: Bram Van Driessche
Diễn biến chính Standard Liege vs Royal Antwerp |
||||
63' | 0-1 | Doumbia M. | ||
(28)↑(33)↓ | 73' | |||
(2)↑(15)↓ | 78' | |||
83' | (17)↑(84)↓ | |||
83' | (11)↑(7)↓ | |||
88' | Keita M. | |||
90' | (52)↑(19)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Royal Antwerp |
||||
Standard Liege | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |