Diễn biến chính Standard Liege vs Mechelen |
||||
(2)↑(13)↓ | 11' | |||
Kawabe H. | 1-0 | 22' | ||
(8)↑(11)↓ | 68' | |||
(24)↑(17)↓ | 68' | |||
70' | (70)↑(20)↓ | |||
73' | (7)↑(35)↓ | |||
84' | (38)↑(77)↓ | |||
85' | (30)↑(5)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 87' | |||
(28)↑(18)↓ | 88' | |||
89' | 1-1 | Schoofs R. |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Mechelen |
||||
Standard Liege | Mechelen | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |