Diễn biến chính Standard Liege vs Club Brugge |
||||
Bokadi M. | 1-0 | 11' | ||
60' | (99)↑(9)↓ | |||
61' | (27)↑(77)↓ | |||
61' | (17)↑(6)↓ | |||
61' | (32)↑(10)↓ | |||
(2)↑(13)↓ | 68' | |||
(8)↑(6)↓ | 68' | |||
(61)↑(19)↓ | 80' | |||
(24)↑(11)↓ | 81' | |||
85' | 1-1 | Skov Olsen A. | ||
Price I. | 2-1 | 90' | ||
(10)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Club Brugge |
||||
Standard Liege | Club Brugge | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |