Số liệu thống kê Stafford Rangers vs Kidsgrove Athletic |
||||
Stafford Rangers | Kidsgrove Athletic | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |