Diễn biến chính Stade Brestois vs Rennes |
||||
46' | (8)↑(28)↓ | |||
46' | (33)↑(14)↓ | |||
68' | (34)↑(10)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 68' | |||
(4)↑(3)↓ | 69' | |||
(21)↑(45)↓ | 69' | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
89' | (16)↑(3)↓ | |||
90' | (32)↑(9)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Rennes |
||||
Stade Brestois | Rennes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |