Diễn biến chính Stade Brestois vs Rennes |
||||
13' | 0-1 | Bourigeaud B. | ||
Belkebla H. | 1-1 | 36' | ||
45' | 1-2 | Bourigeaud B. | ||
(45)↑(8)↓ | 62' | |||
(28)↑(2)↓ | 75' | |||
(18)↑(22)↓ | 75' | |||
(29)↑(10)↓ | 75' | |||
79' | (25)↑(18)↓ | |||
86' | (9)↑(10)↓ | |||
86' | (22)↑(27)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 87' | |||
87' | (33)↑(17)↓ | |||
89' | (6)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Rennes |
||||
Stade Brestois | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |