Diễn biến chính Stade Brestois vs Reims |
||||
25' | 0-1 | Munetsi M. | ||
Brassier L. | 1-1 | 45' | ||
46' | (26)↑(72)↓ | |||
67' | (14)↑(17)↓ | |||
68' | (8)↑(15)↓ | |||
68' | (32)↑(33)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 73' | |||
(14)↑(45)↓ | 78' | |||
(21)↑(28)↓ | 90' | |||
(19)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (27)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Reims |
||||
Stade Brestois | Reims | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |