Diễn biến chính St. Vincent Grenadines<font color=#880000>(N)</font> vs Bonaire |
||||
Spring D. | 1-0 | 19' | ||
Edwards K. | 2-0 | 67' | ||
75' | 2-1 | Yorke J.(OW) | ||
Spring D. | 3-1 | 82' |
Số liệu thống kê St. Vincent Grenadines(N) vs Bonaire |
||||
St. Vincent Grenadines<font color=#880000>(N)</font> | Bonaire | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
219 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
15 |
|
Long pass |
|
22 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |