Diễn biến chính St. Pauli vs Greuther Furth |
||||
Saad E. | 1-0 | 30' | ||
Afolayan O. | 2-0 | 33' | ||
35' | (5)↑(16)↓ | |||
44' | 2-1 | Sieb A. | ||
59' | 2-2 | Asta S. | ||
(14)↑(11)↓ | 66' | |||
68' | (7)↑(19)↓ | |||
68' | (18)↑(4)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 78' | |||
Saad E. | 3-2 | 81' | ||
83' | (20)↑(30)↓ | |||
83' | (14)↑(22)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 87' | |||
(25)↑(26)↓ | 87' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Greuther Furth |
||||
St. Pauli | Greuther Furth | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |