Diễn biến chính St. Pauli vs Bayern Munchen |
||||
22' | 0-1 | Musiala J. | ||
69' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (27)↑(22)↓ | |||
(39)↑(17)↓ | 74' | |||
(19)↑(11)↓ | 81' | |||
82' | (16)↑(8)↓ | |||
82' | (17)↑(10)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 89' | |||
(10)↑(16)↓ | 89' | |||
90' | (25)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Bayern Munchen |
||||
St. Pauli | Bayern Munchen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
830 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |