
Số liệu thống kê Sportist Svoge vs Litex Lovech |
||||
Sportist Svoge | Litex Lovech | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |