Diễn biến chính Sporting De Huelva (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
| 34' | 0-1 | Martin-Prieto Gutierrez C. | ||
| Miku Kojima | 1-1 | 39' | ||
| 49' | 1-2 | Cahynova K. | ||
| 90' | 1-3 | Martin-Prieto Gutierrez C. (Assist:Otermin R.) | ||
Số liệu thống kê Sporting De Huelva (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
| Sporting De Huelva (W) | Sevilla FC (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 0 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
| 28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
| 244 |
|
Số đường chuyền |
|
617 |
| 4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 24 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 58 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
| 25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |