Diễn biến chính Sporting CP vs Sturm Graz |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 39' | ||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(5)↑(42)↓ | 46' | |||
(25)↑(2)↓ | 46' | |||
(14)↑(47)↓ | 56' | |||
57' | (15)↑(20)↓ | |||
Inacio G. | 2-0 | 60' | ||
Inacio G. | 3-0 | 70' | ||
75' | (14)↑(10)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 75' | |||
83' | (25)↑(19)↓ | |||
83' | (9)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Sturm Graz |
||||
Sporting CP | Sturm Graz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
636 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |