Diễn biến chính Sporting CP vs FC Famalicao |
||||
Morita H. | 1-0 | 18' | ||
46' | (28)↑(97)↓ | |||
(2)↑(26)↓ | 56' | |||
(79)↑(28)↓ | 56' | |||
58' | (74)↑(5)↓ | |||
58' | (29)↑(70)↓ | |||
58' | (10)↑(77)↓ | |||
Esgaio R. | 2-0 | 60' | ||
69' | 2-1 | Coates S.(OW) | ||
(32)↑(15)↓ | 73' | |||
(33)↑(17)↓ | 82' | |||
(19)↑(47)↓ | 82' | |||
85' | (23)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs FC Famalicao |
||||
Sporting CP | FC Famalicao | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |