Diễn biến chính Sporting CP vs Arsenal |
||||
7' | 0-1 | Martinelli G. | ||
22' | 0-2 | Havertz K. | ||
45' | 0-3 | Gabriel | ||
Inacio G. | 1-3 | 47' | ||
65' | 1-4 | Saka B. | ||
(23)↑(10)↓ | 68' | |||
(21)↑(20)↓ | 68' | |||
70' | (23)↑(41)↓ | |||
70' | (19)↑(11)↓ | |||
78' | (53)↑(8)↓ | |||
78' | (17)↑(33)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 78' | |||
82' | 1-5 | Trossard L. | ||
84' | (15)↑(6)↓ | |||
(52)↑(17)↓ | 88' | |||
(2)↑(25)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Arsenal |
||||
Sporting CP | Arsenal | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
25 |
|
Long pass |
|
12 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |