Diễn biến chính Sporting Braga vs TSG Hoffenheim |
||||
Bruma | 1-0 | 2' | ||
Fernandes R. | 2-0 | 8' | ||
64' | (17)↑(23)↓ | |||
64' | (8)↑(7)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 66' | |||
(90)↑(9)↓ | 66' | |||
72' | (26)↑(27)↓ | |||
73' | (22)↑(29)↓ | |||
(3)↑(4)↓ | 75' | |||
81' | (33)↑(16)↓ | |||
(25)↑(77)↓ | 88' | |||
(29)↑(8)↓ | 88' | |||
Vitor Carvalho | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs TSG Hoffenheim |
||||
Sporting Braga | TSG Hoffenheim | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
18 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |