Diễn biến chính Sporting Braga vs Sporting CP |
||||
Horta R. | 1-0 | 20' | ||
26' | (21)↑(8)↓ | |||
Horta R. | 2-0 | 45' | ||
46' | (3)↑(6)↓ | |||
56' | (19)↑(20)↓ | |||
56' | (5)↑(23)↓ | |||
58' | 2-1 | Morita H. | ||
(2)↑(11)↓ | 61' | |||
(90)↑(9)↓ | 61' | |||
80' | (25)↑(2)↓ | |||
81' | 2-2 | Hjulmand M. | ||
89' | 2-3 | Conrad Harder Weibel Schandorf | ||
(20)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 2-4 | Conrad Harder Weibel Schandorf |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Sporting CP |
||||
Sporting Braga | Sporting CP | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
18 |
|
Long pass |
|
16 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |