Diễn biến chính Sport Club do Recife vs Ponte Preta |
||||
26' | 0-1 | Jeferson Marinho dos Santos | ||
30' | 0-2 | Mailton | ||
37' | 0-3 | Mailton | ||
Vagner Love | 1-3 | 45' | ||
Fabricio Daniel | 2-3 | 70' | ||
Jorginho | 3-3 | 80' |
Số liệu thống kê Sport Club do Recife vs Ponte Preta |
||||
Sport Club do Recife | Ponte Preta | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |