Số liệu thống kê Spokane Velocity vs Greenville Triumph |
||||
Spokane Velocity | Greenville Triumph | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |