Diễn biến chính Spezia vs Torino |
||||
24' | 0-1 | Wisniewski P.(OW) | ||
(77)↑(6)↓ | 46' | |||
(33)↑(8)↓ | 46' | |||
(10)↑(4)↓ | 65' | |||
68' | (26)↑(3)↓ | |||
72' | 0-2 | Ricci S. | ||
76' | 0-3 | Ilic I. | ||
(20)↑(11)↓ | 80' | |||
87' | (77)↑(8)↓ | |||
87' | (7)↑(59)↓ | |||
87' | (34)↑(17)↓ | |||
90' | 0-4 | Karamoh Y. |
Số liệu thống kê Spezia vs Torino |
||||
Spezia | Torino | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |