
Diễn biến chính Spartak Moscow vs Rostov FK |
||||
Ignatov M. | 1-0 | 4' | ||
Promes Q. | 2-0 | 15' | ||
(97)↑(47)↓ | 39' | |||
46' | (27)↑(87)↓ | |||
46' | (8)↑(69)↓ | |||
46' | (28)↑(88)↓ | |||
(77)↑(19)↓ | 65' | |||
(35)↑(22)↓ | 65' | |||
70' | (62)↑(19)↓ | |||
81' | 2-1 | Osipenko M. | ||
(8)↑(25)↓ | 86' | |||
(7)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Rostov FK |
||||
Spartak Moscow | Rostov FK | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |