Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen |
||||
Pinto M. | 1-0 | 39' | ||
Namli Y. | 2-0 | 51' | ||
Sambo S. | 3-0 | 68' | ||
74' | (24)↑(26)↓ | |||
74' | (13)↑(7)↓ | |||
van Crooij V. | 4-0 | 76' | ||
78' | (9)↑(11)↓ | |||
78' | (29)↑(20)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 81' | |||
(15)↑(5)↓ | 87' | |||
(14)↑(11)↓ | 88' | |||
(18)↑(10)↓ | 88' | |||
(12)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen |
||||
Sparta Rotterdam | SC Heerenveen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |