Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven |
||||
35' | (27)↑(7)↓ | |||
51' | 0-1 | Tillman M. | ||
59' | 0-2 | Bakayoko J. | ||
(17)↑(6)↓ | 64' | |||
73' | (34)↑(23)↓ | |||
73' | (20)↑(10)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 73' | |||
(19)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | (6)↑(5)↓ | |||
78' | (32)↑(11)↓ | |||
80' | 0-3 | Vertessen Y. | ||
(18)↑(10)↓ | 87' | |||
88' | 0-4 | de Jong L. | ||
88' | de Jong L. |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven |
||||
Sparta Rotterdam | PSV Eindhoven | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
30 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |