Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Feyenoord |
||||
Brym C. | 1-0 | 40' | ||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
46' | (62)↑(7)↓ | |||
Brym C. | 2-0 | 54' | ||
(14)↑(6)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 65' | |||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
66' | (19)↑(5)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 74' | |||
77' | 2-1 | Gimenez S. | ||
(16)↑(8)↓ | 83' | |||
(19)↑(7)↓ | 83' | |||
89' | (11)↑(8)↓ | |||
90' | 2-2 | Leo Sauer |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Feyenoord |
||||
Sparta Rotterdam | Feyenoord | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |