
Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs FC Utrecht |
||||
5' | 0-1 | Seuntjens M. | ||
Neghli C. | 1-1 | 43' | ||
46' | (26)↑(11)↓ | |||
46' | (16)↑(36)↓ | |||
54' | 1-2 | Lidberg I. | ||
(18)↑(10)↓ | 69' | |||
78' | (24)↑(7)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 81' | |||
88' | (23)↑(21)↓ | |||
90' | (2)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs FC Utrecht |
||||
Sparta Rotterdam | FC Utrecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |