Diễn biến chính Spain (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Japan (W) |
||||
13' | 0-1 | Aoba Fujino | ||
Bonmati A. | 1-1 | 22' | ||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 60' | |||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
68' | (5)↑(2)↓ | |||
Caldentey M. | 2-1 | 74' | ||
80' | (19)↑(11)↓ | |||
(3)↑(12)↓ | 82' | |||
(17)↑(7)↓ | 82' | |||
90' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Spain (W)(N) vs Japan (W) |
||||
Spain (W)<font color=#880000>(N)</font> | Japan (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
925 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
200 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |