Diễn biến chính Spain (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Germany (W) |
||||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
65' | 0-1 | Gwinn G. | ||
(18)↑(5)↓ | 72' | |||
(8)↑(7)↓ | 72' | |||
(17)↑(16)↓ | 85' | |||
(12)↑(3)↓ | 85' | |||
90' | (13)↑(15)↓ | |||
Putellas A. | 90' |
Số liệu thống kê Spain (W)(N) vs Germany (W) |
||||
Spain (W)<font color=#880000>(N)</font> | Germany (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
1 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
23 |
|
Long pass |
|
21 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |