
Diễn biến chính Spaeri FC<font color=#880000>(N)</font> vs Dinamo Tbilisi |
||||
Tsetskhladze G. | 1-0 | 45' | ||
64' | 1-1 | Vatsadze M. | ||
68' | 1-2 | Khvadagiani S. | ||
Gegiadze S. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Spaeri FC(N) vs Dinamo Tbilisi |
||||
Spaeri FC<font color=#880000>(N)</font> | Dinamo Tbilisi | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
2 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
0 |