
Diễn biến chính Southampton vs West Bromwich(WBA) |
||||
Smallbone W. | 1-0 | 5' | ||
(26)↑(16)↓ | 55' | |||
56' | (27)↑(14)↓ | |||
65' | 1-1 | Bartley K. | ||
(10)↑(20)↓ | 66' | |||
(3)↑(14)↓ | 66' | |||
(24)↑(4)↓ | 67' | |||
Armstrong A. | 2-1 | 79' | ||
82' | (8)↑(35)↓ | |||
82' | (6)↑(5)↓ | |||
82' | (31)↑(10)↓ | |||
82' | (17)↑(7)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Southampton vs West Bromwich(WBA) |
||||
Southampton | West Bromwich(WBA) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |