
Diễn biến chính Southampton vs Liverpool |
||||
30' | 0-1 | Szoboszlai D. | ||
(7)↑(10)↓ | 37' | |||
Armstrong A. | 42' | |||
Armstrong A. | 1-1 | 42' | ||
(26)↑(32)↓ | 52' | |||
Fernandes M. | 2-1 | 56' | ||
62' | (7)↑(18)↓ | |||
62' | (10)↑(17)↓ | |||
65' | 2-2 | Salah M. | ||
(19)↑(9)↓ | 77' | |||
(16)↑(24)↓ | 77' | |||
83' | 2-3 | Salah M. | ||
90' | (3)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Liverpool |
||||
Southampton | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
18 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |