Diễn biến chính Southampton vs Leicester City |
||||
1' | 0-1 | Vardy J. | ||
18' | 0-2 | McAteer K. | ||
Edozie S. | 1-2 | 25' | ||
45' | 1-3 | Ndidi W. | ||
(20)↑(23)↓ | 46' | |||
(22)↑(4)↓ | 50' | |||
58' | (7)↑(25)↓ | |||
67' | 1-4 | Mavididi S. | ||
(17)↑(26)↓ | 68' | |||
70' | (18)↑(35)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (17)↑(8)↓ | |||
83' | (29)↑(22)↓ | |||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
Sulemana K. | 90' |
Số liệu thống kê Southampton vs Leicester City |
||||
Southampton | Leicester City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |