Diễn biến chính Southampton vs Fulham |
||||
48' | 0-1 | Carlos Vinicius | ||
(20)↑(32)↓ | 62' | |||
(18)↑(12)↓ | 62' | |||
65' | (9)↑(30)↓ | |||
69' | (14)↑(10)↓ | |||
72' | 0-2 | Mitrovic A. | ||
(24)↑(26)↓ | 73' | |||
(19)↑(17)↓ | 73' | |||
77' | (28)↑(26)↓ | |||
78' | (11)↑(20)↓ | |||
78' | (7)↑(8)↓ | |||
(9)↑(3)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Southampton vs Fulham |
||||
Southampton | Fulham | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |