
Diễn biến chính Southampton vs Brentford |
||||
6' | 0-1 | Schade K. | ||
(16)↑(14)↓ | 46' | |||
(21)↑(15)↓ | 46' | |||
(9)↑(32)↓ | 55' | |||
(19)↑(20)↓ | 55' | |||
62' | 0-2 | Mbeumo B. | ||
69' | 0-3 | Mbeumo B. | ||
71' | (27)↑(8)↓ | |||
81' | (32)↑(7)↓ | |||
81' | (18)↑(6)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 87' | |||
90' | 0-4 | Lewis-Potter K. | ||
90' | 0-5 | Wissa Y. |
Số liệu thống kê Southampton vs Brentford |
||||
Southampton | Brentford | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
15 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |